Hán tự: 奧 [ÁO]
Hán Việt
ÁO
Bộ thủ
ĐẠI【大】
Số nét
13
Kunyomi
おく.まる、くま
Onyomi
オウ、オク
Bộ phận cấu thành
冂米ノ大
Nghĩa ghi nhớ
nằm sâu bên trong, xa cách, tách biệt, ở trong cùng, xem 奥
ÁO
ĐẠI【大】
13
おく.まる、くま
オウ、オク
nằm sâu bên trong, xa cách, tách biệt, ở trong cùng, xem 奥