123456789
Hán Việt

GIAN

Bộ thủ

NỮ【女】

Số nét

9

Kunyomi

かしま.しい

Onyomi

カン、ケン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ồn ào, nhiều chuyện, không ngay thẳng Gian giảo. Như chữ gian []. Gian dâm. Kẻ ác. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp