TỲ,TÌ
NỮ【女】
11
はしため
ヒ
đầy tớ gái Con đòi. Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình. Như tì tử [婢子] nghĩa là kẻ hèn mọn này, Kinh Lễ và Tả Truyện dùng nhiều.