1234567891011
Hán Việt

TỲ,TÌ

Bộ thủ

NỮ【女】

Số nét

11

Kunyomi

はしため

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đầy tớ gái Con đòi. Tiếng đàn bà xưa tự xưng nhún mình. Như tì tử [] nghĩa là kẻ hèn mọn này, Kinh Lễ và Tả Truyện dùng nhiều.

Người dùng đóng góp