12345678910111213141516
Hán Việt

NƯƠNG

Bộ thủ

NỮ【女】

Số nét

16

Kunyomi

Onyomi

ジョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cô nương Cũng như chữ nương [].

Người dùng đóng góp