Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 孳 [TỪ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
TỪ
Bộ thủ
BÁT【八】
Số nét
12
Kunyomi
う.む、しげ.る
Onyomi
ジ、シ
Bộ phận cấu thành
一
并
幺
子
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
sinh đẻ, tăng Như chữ tư [
滋
].
Người dùng đóng góp