KỶ
KỶ【己】
3
おのれ
コ、キ
tự kỉ, vị kỉ Can Kỉ, can thứ sáu trong mười can. Mình, đối lại với người. Như vị kỉ [爲己] chỉ vì mình, lợi kỉ [利己] chỉ lợi mình. Riêng, lòng muốn riêng.