Hán Việt
QUY,QUI
Bộ thủ
KÝ【ヨ】
Số nét
10
Kunyomi
かえ.る、かえ.す
Onyomi
キ
Bộ phận cấu thành
ヨ冖刂巾
Nghĩa ghi nhớ
hồi quy Hồi quy. homecoming, arrive at, lead to, result in
QUY,QUI
KÝ【ヨ】
10
かえ.る、かえ.す
キ
hồi quy Hồi quy. homecoming, arrive at, lead to, result in