Hán Việt
CUNG
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
10
Kunyomi
うやうや.しい
Onyomi
キョウ
Bộ phận cấu thành
ハ井心
Nghĩa ghi nhớ
cung kính Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [恭].
CUNG
TÂM【心】
10
うやうや.しい
キョウ
cung kính Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [恭].