JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678910
Hán Việt

CUNG

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

10

Kunyomi

うやうや.しい

Onyomi

キョウ

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

cung kính Cung kính. Sự kính đã tỏ lộ ra ngoài gọi là cung [].

Người dùng đóng góp