Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 慇 [ÂN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Vẽ lại
Hán Việt
ÂN
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
14
Kunyomi
Onyomi
イン
Bộ phận cấu thành
几
又
日
殳
心
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
niềm nở, ân cần Lo. Ân cần [
慇
勤
] ân cần. Ủy khúc.
Người dùng đóng góp