Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 拇 [MẪU]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
MẪU
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
8
Kunyomi
おやゆび
Onyomi
ボ
Bộ phận cấu thành
毋
母
扌
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
ngón tay cái Ngón tay cái, ngón chân cái. Cũng gọi là mẫu chỉ [
拇
指
].
Người dùng đóng góp