LƯỢC
THỦ【手】
11
かす.める、かす.る、かす.れる
リャク、リョウ
ăn cắp vặt, lướt qua, xây xước, khản (tiếng), cẩu thả (tranh vẽ), chắp vá (văn từ) Cướp lấy. Như xâm lược [侵掠] lấn tới mà cướp bóc. Phẩy ngang, nét phẩy chữ gọi là lược. Đánh đòn (đánh bằng roi).