1234567891011
Hán Việt

LƯỢC

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

かす.める、かす.る、かす.れる

Onyomi

リャク、リョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ăn cắp vặt, lướt qua, xây xước, khản (tiếng), cẩu thả (tranh vẽ), chắp vá (văn từ) Cướp lấy. Như xâm lược [] lấn tới mà cướp bóc. Phẩy ngang, nét phẩy chữ gọi là lược. Đánh đòn (đánh bằng roi).

Người dùng đóng góp