XIẾT
THỦ【手】
12
ひ.く
セイ、セツ
lôi về, ngăn trở Kéo. Như xế trửu [掣肘] kéo cánh tay (bó cánh); khiên xế [牽掣] kéo dắt nhau. Rút. Như xế tiêm [掣籤] rút thẻ. Cũng đọc là chữ xiết.