THỐ
THỦ【手】
11
ソ
đặt, để Thi thố ra. Bỏ. Như hình thố [刑措] nghĩa là bỏ không dùng hình phạt nữa. Bắt tay làm. Như thố thủ bất cập [措手不及] ra tay không kịp. Liệu. Như trù thố [籌措] toan liệu, thố biện [措辦] liệu biện, v.v. Một âm là trách. Bắt kẻ trộm.