Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 搜 [SƯU]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
SƯU
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
13
Kunyomi
さが.す
Onyomi
ソウ、シュ、シュウ
Bộ phận cấu thành
十
又
支
臼
|
扌
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
tìm kiếm, xem
捜
Người dùng đóng góp