Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 攜 [HUỀ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
Vẽ lại
Hán Việt
HUỀ
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
21
Kunyomi
たずさ.える、たずさ.わる
Onyomi
ケイ
Bộ phận cấu thành
儿
冂
口
山
隹
扌
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
mang theo bên người, có vai trò, can thiệp vào, xem
携
Người dùng đóng góp