Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 斷 [ĐOẠN,ĐOÁN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Vẽ lại
Hán Việt
ĐOẠN,ĐOÁN
Bộ thủ
CÂN【斤】
Số nét
18
Kunyomi
た.つ、ことわ.る、さだ.める
Onyomi
ダン
Bộ phận cấu thành
幺
|
斤
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
cắt rời, bẻ gãy, từ chối, quyết định, xem
断
Người dùng đóng góp