Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 樽 [TÔN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
TÔN
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
16
Kunyomi
たる
Onyomi
ソン
Bộ phận cấu thành
寸
并
酉
木
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
thùng (rượu) Cũng như chữ tôn [
尊
] nghĩa là cái chén.
Người dùng đóng góp