sóng
Sóng.
Ngước lãng [謔浪] phóng túng (đùa bỡn vô lễ).
Phóng lãng. Kẻ chỉ chơi bời lêu lổng không chăm chỉ làm một nghề chánh đáng gọi là lãng tử [浪子].
Mạnh lãng [孟浪] càn rở, nói càn rở.
Một âm là lang. Thương Lang [滄浪] sông Thương Lang.
Lang lang [浪浪] nước chảy băng băng.