JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
123456789101112
Hán Việt

PHẦN,PHẪN

Bộ thủ

HỎA【火】

Số nét

12

Kunyomi

や.く、た.く、やけ.る

Onyomi

フン、ブン

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

đốt (hương) Đốt. Như phần hương [] đốt hương. Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn [].

Người dùng đóng góp