PHẦN,PHẪN
HỎA【火】
12
や.く、た.く、やけ.る
フン、ブン
đốt (hương) Đốt. Như phần hương [焚香] đốt hương. Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn [僨].