123456789101112
Hán Việt

PHẦN,PHẪN

Bộ thủ

HỎA【火】

Số nét

12

Kunyomi

や.く、た.く、やけ.る

Onyomi

フン、ブン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đốt (hương) Đốt. Như phần hương [] đốt hương. Một âm là phẫn. Cùng nghĩa với chữ phẫn [].

Người dùng đóng góp