Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 着 [TRƯỚC]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
TRƯỚC
Bộ thủ
DƯƠNG【羊】
Số nét
12
Kunyomi
き.る、つ.ける、き.せる、つ.く
Onyomi
チャク、ジャク
Bộ phận cấu thành
并
王
羊
ノ
目
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
đến, đáo trước, mặc Giản thể của chữ [
著
].
Người dùng đóng góp