Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 砂 [SA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vẽ lại
Hán Việt
SA
Bộ thủ
THẠCH【石】
Số nét
9
Kunyomi
すな
Onyomi
サ、シャ
Bộ phận cấu thành
口
小
石
ノ
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
cát Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa [
沙
].
Người dùng đóng góp