CHỦNG
HÒA【禾】
14
たね
シュ
chủng loại, chủng tộc Giống thóc. Giống, loài. Như hoàng chủng [黃種] giống da vàng. Thứ, loài. Chủng chủng [種種] mọi giống, các loài tóc ngắn tun hủn. Một âm là chúng. Giồng (trồng); gieo. Như chúng thụ [種種] trồng cây.