1234567891011121314
Hán Việt

CHỦNG

Bộ thủ

HÒA【禾】

Số nét

14

Kunyomi

たね

Onyomi

シュ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

chủng loại, chủng tộc Giống thóc. Giống, loài. Như hoàng chủng [] giống da vàng. Thứ, loài. Chủng chủng [] mọi giống, các loài tóc ngắn tun hủn. Một âm là chúng. Giồng (trồng); gieo. Như chúng thụ [] trồng cây.

Người dùng đóng góp