HẤP
VŨ【羽】
12
あ.う
キュウ
tụ họp Hợp. Như dư luận hấp nhiên [輿論翕然] dư luận hợp nhau. Thu liễm, đóng lại. Như tịch hấp [闢翕] mở đóng. Dẫn, kéo.