PHIÊN
VŨ【羽】
18
ひるがえ.す、ひるがえ.る
ホン、ハン
phiên dịch Phiên phiên [翻翻] bay vùn vụt, bay. Lật lại. Như phiên cung [翻供] lật lời cung lại. Dịch, chuyển từ tiếng nay sang tiếng khác.