GIỚI
THẢO【艸】
7
からしな、からし、あくた
カイ、ケ
cây mù tạt (họ cải), mù tạt, vụn rác, bụi bặm, vật nhỏ bé, thấp kém Rau cải. Hạt cải. Hạt cải nhỏ lắm, nên cái gì nhỏ mọn gọi là tiêm giới [纖芥]. Phận hèn hạ gọi là thảo giới [草芥] cỏ rác.