MẬU
ĐẦU【亠】
11
ながさ
ボウ
chiều rộng trải dài theo phương bắc nam (theo phương đông tây gọi là quảng), sự bành trướng một vùng đất rộng lớn, y phục từ thắt lưng trở lên Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng [廣], về phương nam phương bắc là mậu [袤].