Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 訴 [TỐ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
TỐ
Bộ thủ
NGÔN【言】
Số nét
12
Kunyomi
うった.える
Onyomi
ソ
Bộ phận cấu thành
丶
斤
言
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
tố cáo, tố tụng Cáo mách. Như tố oan [
訴
冤
] kêu oan. Gièm chê.
Người dùng đóng góp