Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 諛 [DU]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Vẽ lại
Hán Việt
DU
Bộ thủ
NGÔN【言】
Số nét
16
Kunyomi
Onyomi
ユ
Bộ phận cấu thành
人
日
臼
言
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
nịnh hót, a dua, ca tụng Nịnh hót. Như a du [
阿
諛
] dua nịnh.
Người dùng đóng góp