DỤ
NGÔN【言】
16
さと.す
ユ
cảnh báo Bảo, người trên bảo người dưới gọi là dụ. Như thượng dụ [上諭] dụ của vua. Hiểu dụ, tỏ rõ ý nghĩa. Tỏ. Thí dụ.