AM
NGÔN【言】
16
そら.んずる、さと.る
アン、オン
lẩm nhẩm thuộc lòng, kể lể, nghe kỹ hiểu thấu, am tường Quen, am tường, nghe đã kỹ mà hiểu đã thấu gọi là am. Như am luyện [諳練] thành thuộc, lão luyện. Nói mặt.