12345678910111213141516
Hán Việt

AM

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

16

Kunyomi

そら.んずる、さと.る

Onyomi

アン、オン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

lẩm nhẩm thuộc lòng, kể lể, nghe kỹ hiểu thấu, am tường Quen, am tường, nghe đã kỹ mà hiểu đã thấu gọi là am. Như am luyện [] thành thuộc, lão luyện. Nói mặt.

Người dùng đóng góp