Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 貯 [TRỮ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
TRỮ
Bộ thủ
BỐI【貝】
Số nét
12
Kunyomi
たま.る
Onyomi
チョ
Bộ phận cấu thành
一
亅
宀
目
貝
ハ
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
tàng trữ, lưu trữ Tích chứa. Như trữ tồn [
貯
存
].
Người dùng đóng góp