Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 週 [CHU]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
CHU
Bộ thủ
SƯỚC【辷】
Số nét
11
Kunyomi
Onyomi
シュウ
Bộ phận cấu thành
冂
口
土
辶
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (5)
Nghĩa ghi nhớ
tuần Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu [
周
]. Một tuần lễ gọi là nhất chu [
一
週
].
Người dùng đóng góp