CHẤN
VŨ【雨】
15
ふる.える/う
シン
địa chấn Sét đánh. Rung động. Như địa chấn [地震] động đất, nguyên nhân vì núi lửa phun lửa mạnh quá, vì vùng đất nó thụt hay vì vỏ quả đất nó rút lại. Sợ hãi. Như chấn kinh [震驚] sợ khiếp. Quẻ Chấn, trong bốn phương thuộc về phương đông.