Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 鷺 [LỘ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Vẽ lại
Hán Việt
LỘ
Bộ thủ
ĐIỂU【鳥】
Số nét
24
Kunyomi
さぎ
Onyomi
ロ、ル
Bộ phận cấu thành
夂
灬
足
鳥
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
con diệc Con cò trắng. Cũng gọi là lộ tư [
鷺
鷥
] hay bạch lộ [
白
鷺
].
Người dùng đóng góp