QUY,QUI,CƯU,QUÂN
QUI【龜】
18
かめ、ひびわれ
キ、キュウ、ク、キン、コン
dạng cũ của 亀, con rùa, hình dạng giống con rùa, cưu tư, tên một nước ở tây vực, nứt nở, dùng để đặt tên người あま、あや、かめ、すすむ、ながし、ひさ、ひさし