Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 与 [DỰ,DỮ]
1
2
3
Vẽ lại
Hán Việt
DỰ,DỮ
Bộ thủ
NHẤT【一】
Số nét
3
Kunyomi
あた.える
Onyomi
ヨ
Bộ phận cấu thành
一
勹
卜
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
cấp dữ, tham dự Tục dùng như chữ [
與
]. Giản thể của chữ
與
Người dùng đóng góp