Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 决 [QUYẾT]
1
2
3
4
5
6
Vẽ lại
Hán Việt
QUYẾT
Bộ thủ
BĂNG【冫】
Số nét
6
Kunyomi
き.める、き.まる、さ.く
Onyomi
ケチ、ケツ
Bộ phận cấu thành
ノ
ユ
人
冫
大
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
quyết định, được quyết định, xem
決
Người dùng đóng góp