1234567
Hán Việt

QUYẾT

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

7

Kunyomi

き.める、き.まる

Onyomi

ケツ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

quyết định Khơi, tháo. Vỡ đê. Xử chém (trảm quyết). Như xử quyết [] xử tử. Quyết đoán. Nhất quyết. Như quyết ý [], quyết tâm [], v.v. Cắn. Dứt, quyết liệt. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp