12345678910
Hán Việt

THÊ

Bộ thủ

BĂNG【冫】

Số nét

10

Kunyomi

さむ.い、すご.い、すさ.まじい

Onyomi

セイ、サイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

khủng khiếp, dễ sợ, đáng kinh ngạc, vĩ đại, kỳ diệu, dữ tợn, kinh khủng, kinh ngạc, vô lý Tục dùng như chữ [].

Người dùng đóng góp