1234567891011
Hán Việt

THÊ

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

11

Kunyomi

すご.む、さむ.い、すご.い、すさ.まじい

Onyomi

セイ、サイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đe dọa ai bằng bạo lực, lạnh lẽo, kinh khiếp, đáng sợ, xem

Người dùng đóng góp