Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 凉 [LƯƠNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
LƯƠNG
Bộ thủ
BĂNG【冫】
Số nét
10
Kunyomi
すず.しい、すず.む、すず.やか、うす.い、ひや.す、まことに
Onyomi
リョウ
Bộ phận cấu thành
亠
口
小
冫
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
mát, làm mát, xem
涼
Người dùng đóng góp