123456789
Hán Việt

THÍ,THẾ

Bộ thủ

ĐAO【刀】

Số nét

9

Kunyomi

そ.る、す.る、まい

Onyomi

テイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cạo (râu, tóc) Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát [].

Người dùng đóng góp