KỊCH
PHIỆT【丿】
15
ゲキ
kịch bản, vở kịch, kịch tính Quá lắm. Như kịch liệt [劇烈] dữ quá, kịch đàm [劇談] bàn dữ, bệnh kịch [病劇] bệnh nặng lắm. Trò đùa. Như diễn kịch [演劇] diễn trò.