Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 勞 [LAO,LẠO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
LAO,LẠO
Bộ thủ
LỰC【力】
Số nét
12
Kunyomi
ろう.する、いたわ.る、いた.ずき、ねぎら.う、つか.れる、ねぎら.い
Onyomi
ロウ
Bộ phận cấu thành
冖
火
力
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
xem
労
Người dùng đóng góp