1234567
Hán Việt

XUY,XÚY

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

7

Kunyomi

ふ.く

Onyomi

スイ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

thổi, cổ xúy Thổi. Như xuy tiêu [] thổi tiêu, xuy địch [] thổi sáo, v.v. Một âm là xúy. Cổ xúy [], nạo xúy []đều là tên khúc nhạc đời xưa cả.

Người dùng đóng góp